Bảng cầu chì xe tải nằm ở đâu? Ý nghĩa các ký hiệu trên bảng cầu chì

05/11/20235342

Cầu chì xe tải một bộ phận quan trọng của hệ thống điện, giúp bảo vệ mạch điện tránh hỏng hóc khi quá tải. Bảng cầu chì trên xe tải thường có các ký hiệu riêng khác nhau để chỉ ra ý nghĩa của từng loại cầu chì. Bài viết dưới đây, sẽ chia sẻ vị trí của bảng cầu chì xe tải và giải thích ý nghĩa các ký hiệu trên bảng cầu chì để giúp bạn hiểu rõ hơn.

Bảng cầu chì xe tải nằm ở đâu?

Bảng cầu chì xe tải nằm ở đâu?

Cầu chì trên xe tải thường nằm ở một vị trí quan trọng trong hệ thống của xe để đảm bảo an toàn. Vị trí cụ thể của cầu chì có thể thay đổi tùy theo mẫu mã và thiết kế của xe tải, nhưng thường thì cầu chì được đặt ở các vị trí sau:

Dưới bảng taplo hay dưới nắp capo: Trong một số xe tải, cầu chì có thể được đặt dưới bảng taplo hay dưới nắp capo phía trước hoặc phía sau. Điều này giúp tài xế dễ dàng truy cập cầu chì để kiểm tra và thay đổi nếu cần.

Trong khoang động cơ: Trong một số xe tải, cầu chì có thể được đặt trong khoang động cơ, thường ở phía trước của xe. Điều này yêu cầu tài xế phải mở nắp khoang động cơ để truy cập cầu chì.

Phía sau cabin: Trong một số mẫu xe tải, cầu chì có thể được đặt phía sau cabin, gần với tầng lái. Việc đặt cầu chì ở đây giúp tài xế kiểm tra và điều chỉnh một cách thuận tiện.

Vị trí cầu chì có thể thay đổi dựa trên thiết kế của từng loại xe tải cũng như yêu cầu của nhà sản xuất. Tuy nhiên, điểm quan trọng là tài xế cần biết vị trí chính xác của cầu chì trên xe tải mà họ đang sử dụng để thực hiện kiểm tra, điều chỉnh và bảo dưỡng định kỳ nhằm đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. 

Nguyên tắc hoạt động của cầu chì

Cầu chì (fuse) là một thành phần quan trọng trong hệ thống điện của nhiều thiết bị, bao gồm cả xe tải, và có vai trò bảo vệ hệ thống khỏi nguy cơ bị quá tải, hư hỏng thiết bị. Dưới đây là nguyên tắc hoạt động cơ bản của cầu chì:

Vật liệu dẻo dẽ đứt: Cầu chì được làm từ một loại vật liệu dẻo hoặc thủy tinh đặc biệt dễ đứt khi tiếp xúc với dòng điện quá lớn. Thành phần dẻo này được gọi là "dây cầu chì."

Kết nối trong mạch điện: Cầu chì được kết nối trong mạch điện, thường nằm giữa nguồn điện (ví dụ, pin hoặc nguồn điện chính) và thiết bị mà bạn muốn bảo vệ.

Nguyên tắc đứt dây cầu chì: Khi dòng điện vượt quá giới hạn mà cầu chì được thiết kế chịu đựng (được gọi là dòng định mức), dây cầu chì sẽ nóng và chảy. Khi dây cầu chì đứt, nó làm ngắt mạch điện, giữ cho dòng điện không còn đi qua giúp bảo vệ và tránh gây hỏng hóc cho thiết bị. 

Bảo vệ thiết bị và hệ thống: Chức năng chính của cầu chì là bảo vệ các thiết bị điện và hệ thống khỏi các sự cố có thể xảy ra. Khi cầu chì đứt, nó không cho dòng điện tiếp tục đi qua, không gây hỏng hóc hoặc cháy nổ.

Thay thế cầu chì khi cần thiết: Khi một cầu chì bị đứt do sự cố hoặc quá tải, nó cần phải được thay thế bằng một cầu chì mới có thông số tương tự. Thay thế cầu chì giúp đảm bảo hệ thống điện hoạt động một cách an toàn và hiệu quả. 

Giải thích ý nghĩa các ký hiệu trên bảng cầu chì

Giải thích ý nghĩa các ký hiệu trên bảng cầu chì

Nến bạn đang còn băn khoăn khi nhìn thấy các ký tự trên bảng cầu chì hãy tham khảo ngay dưới đây nhé:

HEATER: Cầu chì sưởi (quạt gió)

HORN: Cầu chì còi xe

D/LOCK: Cầu chì door lock (khóa cửa)

P/WINDOW: Cầu chì cửa kính điện

FOG LAMP : Cầu chì đèn sương mù

TAIL (INT): Cầu chỉ đèn hậu (bên trong)

TAIL (EXT) : Cầu chỉ đèn hậu (bên ngoài)

STOP : Cầu chì đèn phanh (đèn thắng)

DOME: Cầu chì đèn trần

A/CON: Cầu chì điều hòa xe (máy lạnh)

HAZARD: Cầu chì đèn khẩn cấp

METER: Cầu chì đèn đồng hồ táp-lô (đồng hồ đo lường)

Engine: Cầu chì qua hệ thống điện điều khiển động cơ

TURN: Cầu chì đèn xi-nhan (đèn báo rẽ)

FOG LAMP: Cầu chì đèn sương mù

HEAD (HIGHT): Cầu chì đèn pha – chiếu xa

CIGAR: Cầu chì đầu tẩu (ổ điện mồi thuốc)

D/LOCK: Cầu chì khóa cửa điện

MEMORY: Cầu chì bộ nhớ

ENGINE: Cầu chì qua hệ thống điều khiển động cơ

FUSE PULLER: Kẹp rút cầu chì (khi thay)

AIR SUS: Cầu chì hệ thống treo khí

RR DEF: Cầu chì sấy kính sau

RAD: Cầu chì quạt két nước

ALT: Cầu chì máy phát điện

FITER: Cầu chì tụ lọc

AM2: Nguồn cấp cho khóa

TOWING: Cầu chì rơ mooc

SPARE: Dự phòng

WIPER: Cầu chì gạt nước

F/FLTER: Bộ lọc xăng/Bơm xăng chăng

SUB START: Qua relay đề

CIGAR: Qua đầu đốt thuốc hút

HEMORY: Bộ nhớ

HEAD (LOW): Cầu chì đèn Cos – chiếu gần 

Tham khảo thêm: Số khung số máy xe tải nằm ở đâu? Cách tìm kiếm nhanh nhất

Kiểm tra và thay thế cầu chì xe tải bị hỏng

Kiểm tra và thay thế cầu chì xe tải bị hỏng

Kiểm tra và thay thế cầu chì bị hỏng trên xe tải là một quá trình quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu suất của hệ thống điện trong xe. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể:

1. Tắt nguồn và chuẩn bị công cụ:

Đảm bảo rằng xe tải đã tắt nguồn hoàn toàn.

Chuẩn bị các công cụ cần thiết, bao gồm cầu chì mới (phải có thông số tương tự), bộ đo điện, và bộ đèn pin.

2. Xác định bảng cầu chì:

Xác định vị trí của bảng cầu chì trên xe tải. Thông thường, bảng cầu chì nằm trong khoang động cơ hoặc trong khoang cabin, dưới taplo, cabin.

3. Kiểm tra cầu chì:

Sử dụng bộ đo điện, đặt nó ở chế độ kiểm tra dòng điện.

Đặt đầu dò của bộ đo điện lên hai đầu của cầu chì để kiểm tra xem nó có bị đứt hay không hoặc có thể quan sát bằng mắt thường xem dây có bị đứt không.

Nếu bộ đo điện chỉ ra rằng dòng điện không đi qua cầu chì (nghĩa là cầu chì đã đứt), bạn cần phải thay thế cầu chì.

4. Thay thế cầu chì:

Dùng công cụ thích hợp, tháo cầu chì cũ ra khỏi bảng cầu chì.

Thay thế cầu chì bằng một cầu chì mới có đặc điểm tương tự. Chắc chắn rằng bạn đã tắt nguồn điện trước khi làm việc này.

Đảm bảo rằng cầu chì mới được lắp đúng vị trí và an toàn.

Bật lại nguồn điện và kiểm tra xem hệ thống hoạt động bình thường.

5. Kiểm tra hệ thống điện: 

Bật nguồn điện và kiểm tra toàn bộ hệ thống điện trên xe tải, bao gồm các thiết bị điện và đèn chiếu sáng, để đảm bảo rằng tất cả đều hoạt động bình thường sau khi thay thế cầu chì.

Nếu bạn cảm thấy khó khăn trong việc kiểm tra hoặc thay thế cầu chì, hãy tìm sự hỗ trợ từ các chuyên gia sửa chữa xe tải tại hệ thống chuỗi trạm của VIMID để được tư vấn và hỗ trợ. Thực hiện thay thế cầu chì sai cách có thể gây nguy cơ mất an toàn và hỏng hóc hệ thống điện.

TAG :

Yêu cầu tư vấn


Đối tác

Đối Tác
Đối Tác
Đối Tác
Đối Tác
Đối Tác
Đối Tác
Đối Tác
Đối Tác
Đối Tác
Đối Tác

19001089

Zalo