THƯ MỜI THAM DỰ TRIỂN LÃM QUỐC TẾ LOGISTICS VIỆT NAM 2025
19/07/202513
Mục lục [Ẩn]
Bạn đã bao giờ tự hỏi 1 dặm bằng bao nhiêu km để chuyển đổi khoảng cách khi tra bản đồ, đọc thông số vận tốc hoặc làm việc với đối tác quốc tế? Trong bài viết này, VIMID sẽ giúp các bạn hiểu rõ khái niệm dặm, mối liên hệ giữa dặm và km, cách quy đổi chuẩn xác, và tình huống cần thiết sử dụng dặm trong cuộc sống và công việc.
Dặm (mile, ký hiệu mi) là đơn vị đo chiều dài/quãng đường, được dùng trong hệ đo lường Mỹ và Anh.
Thường dùng khi đo quãng đường đường bộ, tốc độ vận hành (mi/h) hoặc quãng đường bay (air miles).
Có xuất xứ từ La Mã cổ đại, khi nhân tiêu chuẩn đếm 1.000 xa cách giữa các trạm.
Được duy trì trong hệ thống đo lường Anh (Imperial) và Mỹ (US customary).
Ảnh hưởng văn hóa - kỹ thuật: Mỹ, Anh và các nước từng thuộc lãnh thổ Anh vẫn dùng dặm cho đường bộ, vận tốc xe.
Trong khi hầu hết quốc gia khác dùng km (kilomet), Việt Nam vẫn nên biết quy đổi khi hợp tác hoặc đi lại quốc tế.
1 dặm = 1,60934 km
1 dặm = 1.609,34 mét
1 dặm ≈ 0,86898 hải lý
km = dặm × 1,60934
m = dặm × 1.609,34
hải lý = dặm × 0,86898
10 dặm → 16,0934 km
5 dặm → 8,0467 km
1.200 km → 745,65 dặm
Ví dụ cụ thể: Bay từ Hà Nội – TPHCM dài 1.200 km, khi chuyển sang dặm là 745,65 dặm, giúp hiểu rõ hơn nếu bạn đang xem bản đồ quốc tế.
Cả hai bằng ≈ 1,60934 km nhưng các phần nhỏ có thể chênh lệch vì chuẩn kỹ thuật.
Loại dặm | Tương đương km |
---|---|
Dặm Trung Quốc | 0,5 km |
Dặm Việt Nam cổ | 0,444 km |
Dặm Đức | 6,4 km |
Dặm Scotland | 1,8073 km |
Dặm xứ Wales | 6,17 km |
Dặm Ireland | 2,048 km |
Dặm Metric | 1,5 km |
Khi trao đổi công việc, khuyến nghị ghi chú rõ loại dặm đang dùng để tránh nhầm lẫn.
Google Maps hiển thị Việt Nam dùng km, nhưng tại Mỹ/Anh có thể mặc định dặm.
Tốc độ xe ở Mỹ dùng đơn vị mi/h (1 mi/h ≈ 1,609 km/h), các bạn nên hiểu để thuận tiện đi lại.
Air miles dùng trong làm việc và đo quãng đường bay.
Quy đổi dặm → km giúp tính nhiên liệu, chi phí vận chuyển chính xác.
Nhân số dặm với 1,60934 là ra số km.
Gõ "2345 dặm bằng bao nhiêu km", kết quả hiện ngay.
Ví dụ: Convertworld, UnitConverter, RapidTables…
Các app offline hỗ trợ chuyển đổi mọi lúc – rất tiện khi đi du lịch.
Dặm | Kilômet |
---|---|
1 | 1,60934 |
2 | 3,21868 |
5 | 8,0467 |
10 | 16,0934 |
50 | 80,467 |
100 | 160,934 |
Không, 1 dặm ≈ 1,60934 km, nhỏ hơn 2 km.
Dặm bay (nautical mile) ≈ 1,852 km, khác dặm thông thường, nên chú ý khi tính trong ngành hàng không.
Có, quy đổi ngược lại bằng cách: dặm = km × 0.62137.
Mỹ, Anh, Canada (một số đối tượng đo), Liberia, Myanmar…
Dặm là đơn vị quan trọng cho giao thông quốc tế dù ít dùng tại Việt Nam.
Biết quy đổi dặm → km giúp các bạn tra bản đồ, đọc tốc độ, tính quãng đường chính xác khi đi Mỹ, Anh, hay làm việc với đối tác quốc tế.
Hãy nhớ: 1 dặm = 1,60934 km!
VIMID khuyên các bạn nên sử dụng công cụ trực tuyến hoặc Google để chuyển đổi nhanh chóng.
Với hệ thống 22 trạm 3S và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp, VIMID luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong mọi hoạt động liên quan đến phương tiện và giao thông. Dù bạn đang di chuyển trong nước hay quốc tế, chúng tôi cam kết mang lại trải nghiệm an toàn, tiện nghi và hiệu quả. Nếu bạn cần tư vấn thêm liên quan đến đơn vị đo khoảng cách, xin đừng ngần ngại liên hệ với VIMID.