Cách đọc thông số lốp xe tải và bảng giá lốp xe tải hiện nay
18/03/2024
Lốp xe tải là một bộ phận không còn xa lạ gì với ngành vận tải nhất là xe tải. Đặc biệt nó đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cho xe vận hành an toàn và hiệu quả. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách đọc thông số lốp xe tải và bảng giá lốp xe tải hiện nay. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
1. Cấu tạo của lốp xe tải
Lốp xe tải không chỉ là cao su bình thường mà chúng còn có cấu tạo đặc biệt giúp đảm bảo khả năng chịu lực với trọng tải lớn và độ bền với thời gian trên những chuyến đi. Hiện nay có rất nhiều mẫu xe tải khác nhau do vậy mà lốp xe tải cũng có nhiều loại và kích thước khác nhau. Với mỗi kích thước đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự tương thích với tường loại xe tải khác nhau.
Lốp xe tải có một cấu trúc khá phức tạp và được thiết kế để đáp ứng nhiều yêu cầu vận hành khác nhau như: khả năng chịu tải, độ bám đường, chịu được áp lực lớn với điều kiện và khí hậu khắc nghiệt. Dưới đây là 1 số cấu trúc cơ bản của lốp xe tải:
Bố lốp: Khung chịu lực cho lốp, đảm bảo độ bền và linh hoạt.
Gai lốp: Ở phía ngoài cùng, đóng vai trò là lớp cao su bảo vệ lớp bố khỏi mài mòn và hư hại do sự ma sát và tác động của mặt đường. Gai lốp là điểm tiếp xúc trực tiếp với đường, tạo ra lực ma sát cần thiết để truyền lực và tải lực phanh lên mặt đường. Thiết kế của gai lốp thường có nhiều rãnh, giúp thoát nước và tăng hiệu suất phanh.
Hông (thành) lốp: Là các lớp cao su bảo vệ bên hông lốp và giữ cho lớp bố không bị tác động bên ngoài. Đây là phần linh hoạt nhất, chịu biến dạng liên tục dưới tác động của trọng tải khi xe di chuyển.
Lớp sợi: Là lớp gia cố giữa gai lốp và bố lốp thường được sử dụng để tăng cường sự liên kết giữa các lớp và giảm tác động của va đập lên bố lốp.
Lớp đai - đệm cứng: Là các lớp sợi bố chạy quanh chu vi lốp giữa lớp bố lốp và gai lốp, gia cố chặt mặt lốp. Thường được làm bằng thép, lớp đai này thường xuất hiện ở lốp xe du lịch, xe buýt và xe tải.
Dây ta-lông (tanh): có nhiệm vụ giữ cho lốp không bị tuột ra khỏi vành do tác động của các lực khác nhau. Dây tanh lốp, được cuốn quanh các dây thép, được áp suất khí bên trong lốp đẩy vào vành và giữ chặt nó ở vị trí đó. Lớp lót cao su cứng hơn giúp bảo vệ tanh khỏi ma sát với vành.
2. Cách đọc thông số lốp xe tải
Thông số trên lốp xe tải cung cấp nhiều thông tin quan trọng về khả năng và sử dụng của lốp. Dưới đây là cách đọc thông số trên lốp xe tải:
Kích thước lốp:
Ví dụ: 227/80R14.
- 227: Đại diện cho chiều rộng của lốp (tính bằng milimet).
- 80: Là tỉ lệ chiều cao so với chiều rộng, được tính dưới dạng phần trăm.
- R: Biểu thị cho kiểu lốp radial, một loại cấu trúc lốp phổ biến.
- 14: Đường kính của lốp, tính bằng inch.
Chỉ số tải (Load Index):
Số chỉ index thường xuất hiện sau kích thước lốp. Là khả năng chịu tải tối đa của lốp. Bảng chỉ số tải có sẵn và con số càng lớn, lốp càng có khả năng chịu tải cao.
Chỉ số tốc độ (Speed Rating):
Số chỉ index (ví dụ: H, V, W) biểu thị tốc độ tối đa mà lốp có thể chịu được. Thông số này có ý nghĩa đặc biệt đối với những người thích lái xe nhanh.
Chỉ số áp suất khuyến nghị:
Thông số này thường được in trên lốp và cung cấp áp suất lốp khuyến nghị để đảm bảo an toàn và hiệu suất tối ưu.
Mã DOT (Department of Transportation):
Mã này cung cấp thông tin về ngày sản xuất, nơi sản xuất, và thông tin quản lý chất lượng của lốp.
Thông số M+S (Mud and Snow):
Thông số này chỉ ra khả năng của lốp hoạt động trên đất đai và tuyết.
Mã TWI (Tread Wear Indicator):
Là các ký hiệu trên lốp để hiển thị mức độ mòn của rãnh đặc biệt (TWI). Khi rãnh bề mặt tiếp xúc với đất giảm xuống mức TWI, lốp cần được thay thế.
3. Bảng giá lốp xe tải hiện nay
Hiện nay trên thị trường có khá nhiều thương hiệu lốp đáng tin cậy ra ngoài thị trường. Tuy nhiên sự chất lượng thì thường đi cùng với giá cả vậy nên trước khi quyết định chọn mua lốp bạn cần tìm hiểu và so sánh giá từ nhiều thương hiệu khác nhau để có cái nhìn tổng quan và tìm ra lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình. Dưới đây là tổng hợp bảng giá tham khảo của 1 số thương hiệu gửi đến bạn:
3.1. Bảng giá lốp xe tải LingLong
Xuất xứ | Nhãn hiệu | Loại lốp | Giá bán |
Thái Lan | Linglong | 12.00R20 18PR LLA08 | 6.800.000 |
Thái Lan | Linglong | 11.00R20 18PR LLA08 | 6.000.000 |
Thái Lan | Linglong | 11R22.5 16PR LTL812 | 4.500.000 |
Thái Lan | Linglong | 12R22.5 18PR LAL836 | 5.500.000 |
Thái Lan | Linglong | 12R22.5 18PR LFL185 | 5.800.000 |
Thái Lan | Linglong | 7.00R16LT 14PR LAR959 | 2.300.000 |
Thái Lan | Linglong | 7.00R16LT 14PR LFL866 | 2.580.000 |
Thái Lan | Linglong | 7.50R16LT 14PR LAR959 | 2.700.000 |
Thái Lan | Linglong | 7.50R16LT 14PR LFL866 | 2.900.000 |
Thái Lan | Linglong | 8.25Rl 6LT 16PR LAR959 | 3.700.000 |
Thái Lan | Linglong | 8.25R16LT 16PR LFL866 | 3.500.000 |
3.2. Bảng giá lốp xe tải ChaoYang
Size | Số PR | Mã Gai | Cân nặng | Giá Bán |
16.50R16 | 12PR | CR907 | 21 | 1.700.000 |
7.00R16 | 14PR | AZ850 | 24 | 2.200.000 |
7.50R1STR | 16PR | CM958 | 26,6 | 2.700.000 |
7.50R16 | 14PR | CM958 | 31 | 2.450.000 |
8.25R16 | 16PR | AZ850 | 32 | 3.200.000 |
8.25R20 | 16PR | CR950 | 47 | 3.950.000 |
9.00-20 | 16PR | CL946 | 44 | 3.580.000 |
11.00R20 | 20PR | EZ867 | 85 | 6.050.000 |
12.00R20 | 16PR | CM998 | 84 | 6.000.000 |
12.00-20 | 20PR | CL735 | 95 | 7.800.000 |
11R22.5 | 16PR | AS858 | 57 | 4.400.000 |
12R22.5 | 18PR | AS898H | 71 | 5.450.000 |
14R22.5 | 18PR | CM913 | 94 | 7.000.000 |
11R24.5 | 16PR | EZ308 | 102 | 7.300.000 |
315/80R22.5 | 20PR | CM913A | 95 | 7.050.000 |
315/80R22.5 | 20PR | CM913A | 95 | 7.050.000 |
3.3. Bảng giá lốp xe tải 2 đồng tiền Double Coin
Xuất xứ | Nhãn hiệu | Mã lốp | Size lốp | Giá bán |
Trung Quốc | Double Coin | RLB1 | 9.00R20-16PR | 4.700.000 |
Trung Quốc | Double Coin | RLB1 | 10.00R20-18PR | 5.500.000 |
Trung Quốc | Double Coin | RLB1 | 11.00R20-18PR | 5.800.000 |
Trung Quốc | Double Coin | RLB1 | 12.00R20-18PR | 6.700.000 |
Trung Quốc | Double Coin | RLB1 | 11R22.5 – 16PR | 4.800.000 |
Trung Quốc | Double Coin | RLB1 | 12R22.5 – 18PR | 5.500.000 |
Trung Quốc | Double Coin | RR9 | 9.00R20-16PR | 4.700.000 |
Trung Quốc | Double Coin | RR9 | 10.00R20-18PR | 5.300.000 |
Trung Quốc | Double Coin | RR9 | 11.00R20-18PR | 5.800.000 |
Trung Quốc | Double Coin | RR9 | 12.00R20-18PR | 6.700.000 |
3.4. Bảng giá lốp xe tải Bridgestone
Mã lốp | Xuất xử | Đơn vị | Gía bán |
7.50R16-R156 | Thái | Bộ | 3,300,000 |
8.25R16-R156 | Thái | Bộ | 3,700,000 |
9.00R20-R172 | Thái | Bộ | 5,500,000 |
10.00R20-F595 | Thái | Bộ | 5,800,000 |
10.00R20-R172 | Thái | Bộ | 7,030,000 |
10.00R20-M840 | Thái | Bộ | 7,300,000 |
11.00R20-F595 | Thái | Bộ | 6,600,000 |
11.00R20-M789 | Thái | Bộ | 7,100,000 |
11.00R20-R172 | Thái | Bộ | 7,400,000 |
11.00R20-R150 | Thái | Bộ | 8,800,000 |
12.00R20-S300 | Thái | Bộ | 7,200,000 |
12.00R20-G580 | Thái | Bộ | 7,100,000 |
12.00R20-R172 | Thái | Bộ | 7,700,000 |
12.00R20-M857 | Thái | Bộ | 7,600,000 |
11R22.5-F567 | Thái | Cái | 5,700,000 |
1R22.5-F555 | Thái | Cái | 5,800,000 |
11R22.5-U300 | Thái | Cái | 5,500,000 |
12R22.5-F400 | Thái | Cái | 6,500,000 |
12R22.5-D600 | Thái | Cái | 6,520,000 |
12R22.5-R224 | Thái | Cái | 6,970,000 |
12R22.5-R156 | Thái | Cái | 7,390,000 |
295/80R22.5-R150 | Thái | Cái | 8,410,000 |
295/80R22.5-M840 | Thái | Cái | 8,410,000 |
315/80R22.5-R156 | Thái | Cái | 8,140,000 |
315/80R22.5-M840 | Thái | Cái | 8,500,000 |
385/65R22.5-R168 | Thái | Cái | 8,130,000 |
385/65R22.5-M748 | Thái | Cái | 8,320,000 |
3.5. Bảng giá lốp xe tải Maxxis
Lốp Maxxis bố thép | ĐƠN GIÁ |
Lốp Maxxis 7.00 R16 12PR UE102 | 2,400,000 |
Lốp Maxxis 7.50 R16 14PR MA265 | 3,500,000 |
Lốp Maxxis 8.25 R16 16PR MA265 | 3,920,000 |
Lốp Maxxis 9.00 R20 14PR UR288 | 6,300,000 |
Lốp Maxxis 9.00 R20 14PR UM938 | 6,300,000 |
Lốp Maxxis 10.00 R20 16PR UR279 | 6,600,000 |
Lốp Maxxis 10.00 R20 16PR UR938 | 6,600,000 |
Lốp Maxxis 11.00 R20 16PR UM958 | 7,000,000 |
Lốp Maxxis 11.00 R20 16PR UR279 | 6,800,000 |
Lốp Maxxis 11.00 R20 16PR UR288 | 6,700,000 |
Lốp Maxxis 11.00 R20 16PR UL387 | 8,200,000 |
Lốp Maxxis 12.00 R20 18PR UM958 | 7,200,000 |
Lốp Maxxis 12.00 R20 18PR UM968 | 7,250,000 |
Lốp Maxxis 12.00 R24 18PR UM958 | 10,100,000 |
3.6. Bảng giá lốp xe tải Casumina
Mã lốp | Giá bán |
Lốp CASUMINA 5.00-12 12PR CA402F | 820.000 |
Lốp CASUMINA 5.00-12 12PR CA405K | 820.000 |
Lốp CASUMINA 5.00-12 14PR CA402F | 830.000 |
Lốp CASUMINA 5.50-13 12PR CA402F | 1.130.000 |
Lốp CASUMINA 6.00-14 14PR CA402F | 1.310.000 |
Lốp CASUMINA 6.50-15 12PR CA405H | 1.520.000 |
Lốp CASUMINA 6.50-16 14PR CA405C | 1.520.000 |
Lốp CASUMINA 6.50-16 14PR CA402F | 1.520.000 |
Lốp CASUMINA 7.00-16 14PR CA405K | 1.880.000 |
Lốp CASUMINA 7.00-16 16PR CA402F | 1.930.000 |
Lốp CASUMINA 7.50-16 16PR CA405C | 2.450.000 |
Lốp CASUMINA 7.50-16 16PR CA402F | 2.500.000 |
Lốp CASUMINA 8.25-16 18PR CA405C | 2.750.000 |
Lốp CASUMINA 8.25-16 18PR CA402F | 2.800.000 |
3.7. Bảng giá lốp xe tải Drc
Mã lốp | Giá bán |
Drc 500-12/53D/12pr gai ngang (bộ) | 1,020,000 |
Drc 500-12/53D/14pr gai ngang (bộ) | 1,080,000 |
Drc 550-13/53D/14pr gai ngang (bộ) | 1,420,000 |
Drc 600-13/53B,53D/12pr gai dọc (bộ) | 1,490,000 |
Drc 600-14/33B,53B/14pr gai dọc (bộ) | 1,560,000 |
Drc 650-15/53D,54B,33B/12pr gai dọc (bộ) | 1,860,000 |
Drc 650-16/33B,54B,53D/14pr gai ngang (bộ) | 1,900,000 |
Drc 700-12/55L/12pr | 1,800,000 |
Drc 700-15/33B/14pr gai dọc (bộ) | 2,050,000 |
Drc 750-16/53D/16pr gai ngang (bộ) | 3,030,000 |
Drc 750-16/53D/18pr gai ngang (bộ) | 3,130,000 |
Drc 825-16/53D/18pr gai ngang (bộ) | 3,480,000 |
Drc 825-16/33B,54B/18pr gai dọc (bộ) | 3,370,000 |
Lưu ý: tổng hợp bảng giá lốp để tham khảo, giá cụ thể từng loại sẽ phù thuộc vào khu vực và thời điểm khác nhau.
Việc chọn lựa và chăm sóc lốp xe tải không chỉ đảm bảo an toàn mà còn ảnh hưởng đến quá trình hoạt động và chi phí vận hành. Với sự tiến bộ liên tục trong công nghệ lốp, người sử dụng có thể kỳ vọng vào sự phát triển và cải tiến liên tục trong tương lai.
Trên đây là toàn bộ thông tin về lốp xe tải mà chúng tôi muốn bạn biết. Với những thông tin về bảng giá lốp xe tải, VIMID hy vọng rằng bạn sẽ có cái nhìn tổng quan và chọn mua được những chiếc lốp xe tải phù hợp.